--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hy hữu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hy hữu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hy hữu
+ noun
rare; seldom
Lượt xem: 801
Từ vừa tra
+
hy hữu
:
rare; seldom
+
này nọ
:
This and that; this, that and the other
+
nảy nở
:
Bud, sproutMột thiên tài vừa nảy nởA budding genius
+
sa sầm
:
to cloud over
+
giá cả
:
the prices